Có 2 kết quả:

躲讓 duǒ ràng ㄉㄨㄛˇ ㄖㄤˋ躲让 duǒ ràng ㄉㄨㄛˇ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to step aside (for a passing vehicle)
(2) to get out of the way
(3) to make way for

Từ điển Trung-Anh

(1) to step aside (for a passing vehicle)
(2) to get out of the way
(3) to make way for